VAI TRÒ CỦA DỊCH TRUYỀN ALBUMIN TRÊN BỆNH NHÂN HỒI SỨC

31/07/2025
- Nghiên cứu ALBIOS: ngày 0 và ngày 1 được truyền 400 mL albumin 20%, sau đó truyền albumin 20% để duy trì albumin máu >30 g/L. - Nghiên cứu EARSS: albumin 20% 100 mL mỗi 8 giờ trong 3 ngày đầu. - Nghiên cứu SAFE: hồi sức bằng albumin 4% (bất kỳ khi nào cần bù dịch thay cho dịch tinh thể). - Nghiên cứu CRISTAL: albumin 4-5% trong nhóm dịch keo với áp suất keo thấp, albumin 20-25% trong nhóm dịch keo với áp suất keo cao.

🩺 Tổng quan về hồi sức dịch

  • Mục tiêu chính: Phục hồi và duy trì tưới máu mô ở bệnh nhân có huyết động không ổn định.

  • Nguy cơ: Truyền dịch quá mức hoặc không đủ có thể gây phù mô, giảm oxy hóa mô, và rối loạn chức năng cơ quan.

  • Tỷ lệ sử dụng: >20% bệnh nhân ICU được truyền dịch mỗi ngày; >30% được truyền dịch hồi sức thể tích trong ngày đầu nhập viện.

💧 Các loại dịch truyền

Loại dịch Ưu điểm chính Nhược điểm chính
Dịch tinh thể Rẻ tiền, dễ sử dụng, là lựa chọn đầu tay Dễ thoát ra khoảng kẽ, hiệu quả ngắn hạn
Dịch keo (HSA) Giữ lâu trong lòng mạch, hiệu quả thể tích cao Giá cao, hiệu quả phụ thuộc tình trạng bệnh

🧬 Albumin: Cấu trúc và chức năng

  • Cấu trúc: Protein đơn phân gồm 585 acid amin, trọng lượng phân tử 66 kDa.

  • Tổng hợp: Do tế bào gan sản xuất, khoảng 13–14 g/ngày.

  • Phân bố: 40% trong lòng mạch, 60% ở dịch kẽ và mô.

  • Chức năng sinh học:

    • Vận chuyển bilirubin, acid béo, hormone, thuốc.

    • Chống oxy hóa, điều hòa viêm, ổn định nội mô.

    • Điều hòa đông máu và chức năng tiểu cầu.

⚖️ Albumin và áp suất keo

  • Chiếm 70–80% áp suất keo huyết tương.

  • Hiệu ứng Gibbs-Donnan: Albumin mang điện âm → hút ion dương như Na⁺ → kéo nước vào lòng mạch.

  • Dạng dung dịch:

    • 4–5%: Tăng thể tích huyết tương tương đương thể tích truyền.

    • 20–25%: Tăng thể tích huyết tương gấp 4–5 lần thể tích truyền.

🧠 Thoát mao mạch và bệnh lý nặng

  • SIRS & MODS: Gây giãn mạch, rò rỉ dịch → giảm thể tích nội mạch.

  • Hội chứng tăng tính thấm toàn thể: Rò rỉ albumin dai dẳng → phù mô, quá tải dịch.

  • Chỉ dấu mới: Rò rỉ mao mạch, nước phổi ngoại mạch, chỉ số thấm phổi giúp hướng dẫn liệu pháp dịch.

🧪 Lớp glycocalyx nội mô

  • Cấu tạo: Proteoglycan (syndecan, glypican) + glycosaminoglycan (heparan sulfate, hyaluronic acid).

  • Chức năng: Điều hòa viêm, đông máu, tín hiệu tế bào.

  • Tổn thương glycocalyx: Làm giảm hiệu quả của dịch keo → hiệu quả tương đương dịch tinh thể trong bệnh lý nặng.

🛡️ 5. Albumin bảo tồn lớp glycocalyx nội mô

  • Glycocalyx nội mô là lớp bảo vệ mạch máu, giúp điều hòa viêm, đông máu và tính thấm thành mạch.

  • Albumin và huyết tương có khả năng bảo vệ lớp glycocalyx tốt hơn các dung dịch keo bán tổng hợp như HES.

  • Cơ chế bảo vệ:

    • Albumin vận chuyển sphingosine-1-phosphate (S1P) – chất trung gian lipid giúp ức chế metalloproteinase (MMP), ngăn bong tróc glycocalyx.

    • Môi trường ít protein gây mất glycocalyx do thiếu S1P và tăng hoạt động MMP.

  • Hiệu quả lâm sàng: Albumin có thể hỗ trợ phục hồi glycocalyx, nhưng chưa chắc cải thiện kết cục lâm sàng rõ rệt.

📉 6. Hạ albumin máu

  • Nguyên nhân:

    • Giảm sản xuất (rối loạn chức năng gan).

    • Tăng mất qua thận, ruột, khoang thứ ba (bỏng, nhiễm khuẩn huyết).

    • Pha loãng do truyền dịch tinh thể quá mức.

  • Biến chứng:

    • Phù nề, suy giảm chức năng gan/thận, tăng nguy cơ nhiễm trùng.

    • Tăng tỷ lệ tử vong, kéo dài thời gian nằm viện, tăng chi phí điều trị.

  • Ngưỡng nguy cơ: Albumin < 30 g/L liên quan đến kết cục xấu, nhưng việc bổ sung albumin chưa chắc cải thiện kết quả nếu không đúng chỉ định.

🧪 7. Hiệu quả lâm sàng của dung dịch albumin

1️⃣ Hồi sức chung

  • Nghiên cứu SAFE (n = 6997): Albumin 4% vs NaCl 0.9%

    • Không khác biệt về tử vong 28 ngày.

    • Phân tích dưới nhóm: Albumin có lợi ở sốc nhiễm khuẩn, bất lợi ở chấn thương sọ não.

  • Nghiên cứu CRISTAL: Dịch keo (gồm albumin) giảm tử vong 28 và 90 ngày so với dịch tinh thể.

  • Tác dụng phụ: Có thể kéo dài thời gian đông máu khi truyền albumin thể tích lớn.

2️⃣ Nhiễm khuẩn huyết và sốc nhiễm khuẩn

  • Nghiên cứu ALBIOS: Albumin 20% giúp giảm tử vong 90 ngày ở bệnh nhân sốc nhiễm khuẩn.

  • Phân tích SAFE: Albumin liên quan đến giảm odds tử vong ở bệnh nhân nhiễm khuẩn.

  • Phân tích tổng hợp: RR = 0.92, p = 0.046 → Albumin có thể giảm tử vong ở bệnh nhân nhiễm khuẩn nặng.

3️⃣ Bảo vệ thận

  • Albumin có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, điều hòa pH và vận chuyển chất không tan.

  • Giúp duy trì chức năng tế bào ống lượn gần, bảo vệ thận khỏi tổn thương.

💧 4. Cân bằng dịch âm và loại bỏ dịch hồi sức

  • Quá tải dịch sau hồi sức gây phù nề, khó cai máy thở, tổn thương đa cơ quan và tăng tử vong.

  • Albumin + furosemide:

    • Tăng hiệu quả lợi tiểu ở bệnh nhân hạ albumin máu.

    • Giúp cải thiện oxy hóa, giảm giữ nước, đặc biệt ở bệnh nhân ARDS.

  • Chiến lược dịch thận trọng:

    • Tránh cân bằng dịch dương tích lũy.

    • Giảm áp lực tĩnh mạch trung tâm → bảo vệ thận.

    • Đặc biệt quan trọng trong sốc nhiễm khuẩn và tổn thương thận cấp.

🧪 5. Albumin 5% hay 20%?

Loại Albumin Đặc điểm Hiệu quả
5% Đẳng trương, tăng thể tích tuần hoàn tương đương thể tích truyền Phù hợp hồi sức ban đầu
20% Ưu trương, tăng thể tích tuần hoàn gấp 4–5 lần thể tích truyền Giảm phù, tăng hiệu quả tim, ít thay đổi điện giải
  • Nghiên cứu SWIPE: Albumin 20% giúp giảm thể tích dịch hồi sức tích lũy, tăng albumin huyết thanh, giảm natri và chloride.

🧠 6. Kết luận

  • Albumin vẫn là lựa chọn keo phổ biến trong hồi sức dịch, dù giá thành cao và bằng chứng còn hạn chế.

  • Ưu điểm:

    • Giữ dịch trong lòng mạch lâu hơn.

    • Giảm phù, hỗ trợ cân bằng dịch âm.

    • Bảo vệ glycocalyx nội mô, hỗ trợ chức năng thận.

  • Hạn chế:

    • Không cải thiện rõ rệt tỷ lệ sống còn trong nhiều nghiên cứu.

    • Cần chỉ định đúng, tránh sử dụng thường quy không có bằng chứng.

  • Tương lai: Albumin vẫn giữ vai trò quan trọng, nhất là khi các loại keo tổng hợp bị hạn chế do tác dụng phụ.



BÀI VIẾT LIÊN QUAN

02/08/2025
Vitamin B12 tham gia phản ứng tổng hợp thymidylate, một thành phần trong phân tử ADN, cung cấp nguyên liệu để tổng hợp ADN, góp phần vào quá tŕinh phân chia tế bào và trưởng thành tế bào trong cơ thể. Thiếu vitamin B12 cho thấy ảnh hưởng rõ rệt lên những tế bào có sự phân bào nhiều như các tế bào máu, tế bào biểu mô (nhất là ở niêm mạc đường tiêu hóa).
01/08/2025
Glutathione là một trong những chất chống oxy hóa quan trọng nhất trong cơ thể, có vai trò bảo vệ các tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do. Đây là một phân tử tự nhiên được sản xuất chủ yếu trong gan, giúp duy trì sức khỏe và hỗ trợ các chức năng sinh lý của cơ thể. Trong bài viết này, LG Clinic sẽ cùng khám phá những thông tin cần thiết về glutathione là gì, công dụng, liều dùng thải độc bằng glutathione an toàn và hiệu quả nhất.
01/08/2025
Glutathione, hay GSH, là một hoạt chất chống oxy hóa mạnh mẽ có mặt tự nhiên trong cơ thể chúng ta. Glutathione đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các gốc tự do có hại và giữ cho cơ thể hoạt động một cách khỏe mạnh. Nhưng Glutathione dùng trong bao lâu, dùng như thế nào để đảm bảo hiệu quả thì nhiều người vẫn thắc mắc.
Zalo Mesenger