CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VICOPHARMA.
Giấy phép ĐKKD số 0104243575 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hà Nội cấp ngày 04/11/2009
Trụ sở: BT 10, đường Long Khánh 7, Vinhome Thăng Long, An Khánh, Hoài Đức Hà Nội.
Mục tiêu chính: Phục hồi và duy trì tưới máu mô ở bệnh nhân có huyết động không ổn định.
Nguy cơ: Truyền dịch quá mức hoặc không đủ có thể gây phù mô, giảm oxy hóa mô, và rối loạn chức năng cơ quan.
Tỷ lệ sử dụng: >20% bệnh nhân ICU được truyền dịch mỗi ngày; >30% được truyền dịch hồi sức thể tích trong ngày đầu nhập viện.
Loại dịch | Ưu điểm chính | Nhược điểm chính |
---|---|---|
Dịch tinh thể | Rẻ tiền, dễ sử dụng, là lựa chọn đầu tay | Dễ thoát ra khoảng kẽ, hiệu quả ngắn hạn |
Dịch keo (HSA) | Giữ lâu trong lòng mạch, hiệu quả thể tích cao | Giá cao, hiệu quả phụ thuộc tình trạng bệnh |
Cấu trúc: Protein đơn phân gồm 585 acid amin, trọng lượng phân tử 66 kDa.
Tổng hợp: Do tế bào gan sản xuất, khoảng 13–14 g/ngày.
Phân bố: 40% trong lòng mạch, 60% ở dịch kẽ và mô.
Chức năng sinh học:
Vận chuyển bilirubin, acid béo, hormone, thuốc.
Chống oxy hóa, điều hòa viêm, ổn định nội mô.
Điều hòa đông máu và chức năng tiểu cầu.
Chiếm 70–80% áp suất keo huyết tương.
Hiệu ứng Gibbs-Donnan: Albumin mang điện âm → hút ion dương như Na⁺ → kéo nước vào lòng mạch.
Dạng dung dịch:
4–5%: Tăng thể tích huyết tương tương đương thể tích truyền.
20–25%: Tăng thể tích huyết tương gấp 4–5 lần thể tích truyền.
SIRS & MODS: Gây giãn mạch, rò rỉ dịch → giảm thể tích nội mạch.
Hội chứng tăng tính thấm toàn thể: Rò rỉ albumin dai dẳng → phù mô, quá tải dịch.
Chỉ dấu mới: Rò rỉ mao mạch, nước phổi ngoại mạch, chỉ số thấm phổi giúp hướng dẫn liệu pháp dịch.
Cấu tạo: Proteoglycan (syndecan, glypican) + glycosaminoglycan (heparan sulfate, hyaluronic acid).
Chức năng: Điều hòa viêm, đông máu, tín hiệu tế bào.
Tổn thương glycocalyx: Làm giảm hiệu quả của dịch keo → hiệu quả tương đương dịch tinh thể trong bệnh lý nặng.
Glycocalyx nội mô là lớp bảo vệ mạch máu, giúp điều hòa viêm, đông máu và tính thấm thành mạch.
Albumin và huyết tương có khả năng bảo vệ lớp glycocalyx tốt hơn các dung dịch keo bán tổng hợp như HES.
Cơ chế bảo vệ:
Albumin vận chuyển sphingosine-1-phosphate (S1P) – chất trung gian lipid giúp ức chế metalloproteinase (MMP), ngăn bong tróc glycocalyx.
Môi trường ít protein gây mất glycocalyx do thiếu S1P và tăng hoạt động MMP.
Hiệu quả lâm sàng: Albumin có thể hỗ trợ phục hồi glycocalyx, nhưng chưa chắc cải thiện kết cục lâm sàng rõ rệt.
Nguyên nhân:
Giảm sản xuất (rối loạn chức năng gan).
Tăng mất qua thận, ruột, khoang thứ ba (bỏng, nhiễm khuẩn huyết).
Pha loãng do truyền dịch tinh thể quá mức.
Biến chứng:
Phù nề, suy giảm chức năng gan/thận, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Tăng tỷ lệ tử vong, kéo dài thời gian nằm viện, tăng chi phí điều trị.
Ngưỡng nguy cơ: Albumin < 30 g/L liên quan đến kết cục xấu, nhưng việc bổ sung albumin chưa chắc cải thiện kết quả nếu không đúng chỉ định.
Nghiên cứu SAFE (n = 6997): Albumin 4% vs NaCl 0.9%
Không khác biệt về tử vong 28 ngày.
Phân tích dưới nhóm: Albumin có lợi ở sốc nhiễm khuẩn, bất lợi ở chấn thương sọ não.
Nghiên cứu CRISTAL: Dịch keo (gồm albumin) giảm tử vong 28 và 90 ngày so với dịch tinh thể.
Tác dụng phụ: Có thể kéo dài thời gian đông máu khi truyền albumin thể tích lớn.
Nghiên cứu ALBIOS: Albumin 20% giúp giảm tử vong 90 ngày ở bệnh nhân sốc nhiễm khuẩn.
Phân tích SAFE: Albumin liên quan đến giảm odds tử vong ở bệnh nhân nhiễm khuẩn.
Phân tích tổng hợp: RR = 0.92, p = 0.046 → Albumin có thể giảm tử vong ở bệnh nhân nhiễm khuẩn nặng.
Albumin có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, điều hòa pH và vận chuyển chất không tan.
Giúp duy trì chức năng tế bào ống lượn gần, bảo vệ thận khỏi tổn thương.
Quá tải dịch sau hồi sức gây phù nề, khó cai máy thở, tổn thương đa cơ quan và tăng tử vong.
Albumin + furosemide:
Tăng hiệu quả lợi tiểu ở bệnh nhân hạ albumin máu.
Giúp cải thiện oxy hóa, giảm giữ nước, đặc biệt ở bệnh nhân ARDS.
Chiến lược dịch thận trọng:
Tránh cân bằng dịch dương tích lũy.
Giảm áp lực tĩnh mạch trung tâm → bảo vệ thận.
Đặc biệt quan trọng trong sốc nhiễm khuẩn và tổn thương thận cấp.
Loại Albumin | Đặc điểm | Hiệu quả |
---|---|---|
5% | Đẳng trương, tăng thể tích tuần hoàn tương đương thể tích truyền | Phù hợp hồi sức ban đầu |
20% | Ưu trương, tăng thể tích tuần hoàn gấp 4–5 lần thể tích truyền | Giảm phù, tăng hiệu quả tim, ít thay đổi điện giải |
Nghiên cứu SWIPE: Albumin 20% giúp giảm thể tích dịch hồi sức tích lũy, tăng albumin huyết thanh, giảm natri và chloride.
Albumin vẫn là lựa chọn keo phổ biến trong hồi sức dịch, dù giá thành cao và bằng chứng còn hạn chế.
Ưu điểm:
Giữ dịch trong lòng mạch lâu hơn.
Giảm phù, hỗ trợ cân bằng dịch âm.
Bảo vệ glycocalyx nội mô, hỗ trợ chức năng thận.
Hạn chế:
Không cải thiện rõ rệt tỷ lệ sống còn trong nhiều nghiên cứu.
Cần chỉ định đúng, tránh sử dụng thường quy không có bằng chứng.
Tương lai: Albumin vẫn giữ vai trò quan trọng, nhất là khi các loại keo tổng hợp bị hạn chế do tác dụng phụ.